|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giáp sĩ
| [giáp sĩ] | | | (từ cũ; nghĩa cũ) Armour-clad soldiers. | | | (từ cũ; nghĩa cũ) Troops, soldiery (nói khái quát). |
(từ cũ; nghĩa cũ) Armour-clad soldiers. (từ cũ; nghĩa cũ) Troops, soldiery (nói khái quát)
|
|
|
|